Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68F5
Show stroke order khỏa
 kē,  kuǎn,  kě
♦ (Danh) Lượng từ: cây, gốc, ngọn. ◎Như: tam khỏa mẫu đan ba cây mẫu đơn.