Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+6901
椁
quách槨
guǒ
♦ (Danh) Cái quách, để bọc ngoài áo quan. Có khi viết là
quách 槨. ◇Luận Ngữ
論語:
Lí dã tử, hữu quan nhi vô quách 鯉也死,
有棺而無椁 (Tiên tiến
先進) Lí (con Khổng Tử) chết, có quan tài nhưng không có quách (bọc áo quan).
♦ Giản thể của chữ
槨.