Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+6905
椅
y, ỷ yǐ,
yī
♦ (Danh) Một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được. § Còn có tên là
sơn đồng tử 山桐子.
♦ Một âm là
ỷ. (Danh) Ghế dựa. ◎Như:
trác ỷ 桌椅 bàn ghế. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Lí Thập nhi tọa tại ỷ tử thượng, khiêu trước nhất chích thối 李十兒坐在椅子上,
蹺著一隻腿 (Đệ cửu thập cửu hồi) Lí Thập ngồi trên ghế, vắt chân chữ ngũ.