Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+6913
Show stroke order trạc
 zhuó
♦ (Động) Đánh, đập, nện.
♦ (Động) Bảo cho biết, cáo tố.
♦ (Danh) Hình phạt cắt dái. § Tức cung hình .