Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+6939
椹
châm, thẩm shèn,
zhēn
♦ (Danh) § Cũng như
châm 砧.
♦ Một âm là
thẩm. (Danh) Quả dâu.
♦ (Danh) Một loài vi khuẩn sinh ra ở trên cây. ◇Dữu Tín
庾信:
Thấp dương sanh tế thẩm, Lạn thảo biến sơ huỳnh 濕楊生細椹,
爛草變初螢 (Đối vũ
對雨) Cây dương ẩm ướt sinh ra vi khuẩn, Cỏ mục hóa thành đom đóm.