Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+6968
Show stroke order trinh
 zhēn,  zhēng
♦ (Danh) Cột gỗ đóng làm cốt hai đầu tường.
♦ (Danh) Cỗi gốc, trụ cột, cơ sở. ◎Như: quốc chi trinh cán người làm cột trụ cho nước nhà.
♦ (Danh) Cây trinh, thuộc họ mộc tê, thân cao, lá tròn, hoa trắng, trái đen hình bầu dục dùng làm thuốc, gỗ dùng đóng thuyền.
1. [國之楨榦] quốc chi trinh cán