Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+6979
楹
doanh yíng
♦ (Danh) Cột nhà, cột nói chung. ◇Tư trị thông giám
資治通鑑:
Tức dĩ đầu kích doanh, lưu huyết bị diện 即以頭擊楹,
流血被面 (Quang Vũ đế kiến vũ
光武帝建武) Liền lấy đầu đập vào cột nhà, chảy máu trên mặt.
♦ (Danh) Lượng từ, đơn vị ngày xưa để đếm số gian nhà. ◎Như:
kỉ doanh 幾楹 mấy gian. ◇Lâm Thư
林紓:
Ốc ngũ doanh, tiền hiên chủng trúc sổ thập can 屋五楹,
前軒種竹數十竿 (Thương hà tinh xá hậu hiên kí
蒼霞精舍後軒記) Nhà năm gian, hiên trước trồng trúc mấy chục cây.