Bộ 75 木 mộc [10, 14] U+699B
Show stroke order trăn
 zhēn
♦ (Danh) Cây trăn. Tên khoa học: Corylus avellana. § Trái gọi là hạt dẻ (tiếng Pháp: noisette).
♦ (Danh) Bụi cây cỏ um tùm. ◇Nguyễn Trãi : Cung dư tích địa bán trăn kinh (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Đất hẻo lánh hơn một cung, phân nửa là bụi cây um tùm gai góc.
1. [榛穰] trăn nhương