Bộ 75 木 mộc [11, 15] U+69E4
槤
liên梿
lián
♦ (Danh) Một thứ cây mọc thành bụi (theo sách xưa).
♦ (Danh) Nhà nhỏ liền nhau bên cạnh lầu gác.
♦ (Danh)
Liên gia 槤枷 cái neo dùng để đập lúa (nông cụ thời xưa). Cũng viết là
連枷.
♦ (Danh)
Lựu liên 榴槤 trái sầu riêng.