Bộ 75 木 mộc [11, 15] U+69F3
槳
tưởng桨
jiǎng,
jiāng
♦ (Danh) Mái chèo. § Mái chèo ngắn nhỏ gọi là
tưởng 槳, loại to dài gọi là
lỗ 櫓. ◇Tô Thức
蘇軾:
Quế trạo hề lan tưởng 桂棹兮蘭槳 (Tiền Xích Bích phú
前赤壁賦) Mái chèo bằng quế chừ chèo nhỏ bằng lan. § Phan Kế Bính dịch thơ: Thung thăng thuyền quế chèo lan.
1.
[打槳] đả tưởng 2.
[打槳桿] đả tưởng can