Bộ 75 木 mộc [11, 15] U+6A21
27169.gif
Show stroke order
 mó,  mú
♦ (Danh) Khuôn mẫu. ◎Như: mô phạm khuôn mẫu, chỉ ông thầy, giai mô kiểu mẫu.
♦ (Danh) § Xem mô dạng .
♦ (Danh) Họ .
♦ (Động) Bắt chước, phỏng theo. ◎Như: mô phỏng 仿 bắt chước, theo khuôn mẫu.
♦ (Hình) Không rõ ràng. ◎Như: mô hồ lờ mờ. § Tục viết là .
1. [大規模] đại quy mô 2. [建模] kiến mô 3. [模特兒] mô đặc nhi 4. [模樣] mô dạng 5. [模糊] mô hồ 6. [模稜] mô lăng 7. [模擬] mô nghĩ 8. [模範] mô phạm 9. [規模] quy mô