Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [14, 18] U+6AAF
檯
thai, đài, di
台
tái
♦ (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như:
sơ trang đài
梳
妝
檯
.