Bộ 75 木 mộc [16, 20] U+6AEA
櫪
lịch枥
lì
♦ (Danh) Máng ngựa, phiếm chỉ chuồng ngựa. ◇Tào Tháo
曹操:
Lão kí phục lịch, chí tại thiên lí 老驥伏櫪,
志在千里 (Bộ xuất hạ môn hành
步出夏門行) Ngựa kí già cúi mình trong chuồng ngựa, chí ở nơi nghìn dặm.
♦ (Danh) Cũng như
lịch 櫟.