Bộ 75 木 mộc [19, 23] U+6B12
Show stroke order loan
 luán
♦ (Danh) Cây loan (Koelreuteria paniculata).
♦ (Danh) Khúc gỗ hình cung đặt trên cột trụ nhà.
♦ (Danh) Hai góc miệng chuông.
♦ (Danh) Họ Loan.
♦ (Hình) Loan loan gầy gò. § Cũng nói là luyến luyến .
1. [團欒] đoàn loan