Bộ 78 歹 ngạt [5, 9] U+6B82
Show stroke order tồ
 cú
♦ (Động) Chết, tử vong. ◇Tây sương kí 西: Bất hạnh nhân bệnh cáo tồ (Đệ nhất bổn , Tiết tử) Chẳng may mắc bệnh vừa mới mất.