Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 78 歹 ngạt [5, 9] U+6B84
殄
điễn
tiǎn
♦ (Động) Làm hết, dứt, tận. ◎Như:
điễn diệt
殄
滅
.
♦ (Động) Lãng phí. ◎Như:
bạo điễn thiên vật
暴
殄
天
物
lãng phí của trời.
♦ (Hình) Khéo, hay. § Thông
腆
.
1
.
[殄滅] điễn diệt
2
.
[瑕殄] hà điễn