Bộ 78 歹 ngạt [13, 17] U+6BAD
Show stroke order cương
 jiāng
♦ (Hình) (Động vật) chết khô, chết cứng mà xác không thối nát. ◎Như: cương thi xác chết cứng đờ.
1. [白殭蠶] bạch cương tàm 2. [殭蠶] cương tàm 3. [殭尸] cương thi