Bộ 79 殳 thù [8, 12] U+6BBC
27580.gif
Show stroke order xác
 ké,  qiào
♦ (Danh) Vỏ. ◎Như: loa xác vỏ ốc, duẩn xác bẹ măng, địa xác vỏ trái đất, đản xác vỏ trứng. § Tục quen viết là .
♦ § Phồn thể của chữ .
1. [貝殼] bối xác