Bộ 82 毛 mao [11, 15] U+6C02
Show stroke order li
 máo,  lí
♦ (Danh) § Cũng như mao .
♦ (Danh) Lông cứng mà cong. § Cũng như li .
♦ (Danh) Đuôi ngựa.
♦ (Danh) Lông dài.