Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C70
Show stroke order thái, thải
 tài
♦ (Hình) Quá. ◎Như: xa thái xa xỉ quá.
♦ (Động) Đãi bỏ, trừ bỏ cái vô dụng đi. ◎Như: sa thải đãi bỏ, đào thải lọc bỏ.
♦ § Ta quen đọc là thải.
1. [淘汰] đào thải 2. [沙汰] sa thải