Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C7D
Show stroke order khí
 qì,  gāi,  yǐ
♦ (Danh) Hơi nước. ◎Như: khí ki máy hơi, khí thuyền tàu thủy, khí xa xe hơi.
♦ (Danh) Khí thủy nước uống có gaz. § Còn gọi là Hà Lan thủy , tô đả thủy .
1. [汽車] khí xa