Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CB4
沴
lệ
lì
♦ (Hình) Nước chảy không thông.
♦ (Danh) Ác khí, tai họa, tật bệnh. ◎Như:
tai lệ
災
沴
dịch lệ truyền nhiễm.
♦ (Động) Làm hại, tồn thương.