Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CBC
沼
chiểu
zhǎo
♦ (Danh) Ao nước. ◎Như:
chiểu trạch
沼
澤
ao đầm. ◇Chu Văn An
朱
文
安
:
Ngư phù cổ chiểu long hà tại
魚
浮
古
沼
龍
何
在
(Miết trì
鱉
池
) Cá nổi trong ao xưa, rồng ở chốn nào?