Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D32
Show stroke order châu
 zhōu
♦ (Danh) Bãi cù lao, trong nước có chỗ ở được. ◇Đỗ Phủ : Dĩ ánh châu tiền lô địch hoa (Thu hứng ) Đã chiếu sáng những bông lau trước bãi cù lao.
♦ (Danh) Đất liền lớn trên địa cầu. § Có năm châu là Á, Âu, Phi, Úc và Mĩ.
1. [歐洲] âu châu 2. [瀛洲] doanh châu 3. [五大洲] ngũ đại châu 4. [中洲] trung châu