Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D3D
洽
hiệp, hợp qià,
hé,
xiá
♦ (Động) Thấm ướt. ◇Vương Gia
王嘉:
Chung bất phục kiến, thế khấp hiệp tịch 終不復見,
涕泣洽席 (Thập di kí
拾遺記) Rốt cuộc không gặp lại, khóc lóc thấm ướt chiếu.
♦ (Động) Thấm sâu, thâm nhập. ◇Thư Kinh
書經:
Hiếu sanh chi đức, hiệp vu dân tâm 好生之德,
洽于民心 (Đại Vũ mô
大禹謨) Đức hiếu sinh, thấm sâu vào lòng dân.
♦ (Động) Hợp, thích hợp. ◇Thi Kinh
詩經:
Vi tửu vi lễ, Chưng tí tổ tỉ, Dĩ hiệp bách lễ 為酒為醴,
烝畀祖妣,
以洽百禮 (Chu tụng
周頌, Tái sam
載芟) Làm rượu cay làm rượu ngọt, Cúng lên ông bà, Để thích hợp với các lễ nghi.
♦ (Động) Hòa thuận, thân thiết, hòa mục. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Khoản hiệp nhất như tòng tiền 款洽一如從前 (Hương Ngọc
香玉) Hòa thuận khắng khít như xưa.
♦ (Động) Thương lượng, bàn bạc. ◎Như:
hiệp thương 洽商 thương lượng.
♦ (Hình) Rộng, khắp. ◎Như:
bác thức hiệp văn 博識洽聞 kiến thức rộng lớn.
♦ Một âm là
hợp. (Danh) Sông
Hợp.