Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D3F
洿
ô
wū
♦ (Danh) Nước đọng, nước tù hãm.
♦ (Động) Đào ao.
♦ (Động) Bôi, trát.
♦ (Hình) Nhơ, bẩn. ◇Nguyễn Trãi
阮
廌
:
Tòng kim táo tuyết cựu ô dân
從
今
澡
雪
舊
洿
民
(Đoan ngọ nhật
端
午
日
) Từ nay rửa sạch cái nhơ nhớp cũ cho dân.