Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D70
Show stroke order lợi
 liàn,  lì
♦ (Hình) Nước chảy xiết. ◇Tô Triệt : Tam gian lợi thủy tiểu mao ốc, Bất bỉ ma điền tân thảo đường , (Đáp Ngô Hòa nhị tuyệt ).
♦ (Hình) Nhanh, lẹ.
♦ (Danh) Tên sông.
1. [清浰] thanh lợi