Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DB2
液
dịch
yè,
yì,
shì
♦ (Danh) Chất lỏng. ◎Như:
thóa dịch
唾
液
nước bọt.
1
.
[液果] dịch quả