Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DBF
涿Show stroke order trác
 zhuō,  zhuó
♦ (Danh) Sông Trác, ngày xưa ở Trực Lệ.
♦ (Danh) Trác Lộc 涿鹿: (1) Tên huyện. (2) Tên núi.
♦ (Danh) Trác quận 涿 tên quận.