Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DDE
Show stroke order tùng
 sōng,  sòng
♦ (Danh) Sông Tùng, chảy qua Thượng Hải . § Thường gọi là Ngô Tùng giang .
♦ (Danh) Hơi nước gặp lạnh đọng lại như hạt châu. § Thông tùng . ◎Như: vụ tùng sương đọng.