Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DE4
淤
ứ yū,
yú
♦ (Danh) Bùn. ◇Hán Thư
漢書:
Xuân hạ can táo, thiểu thủy thì dã, cố sử hà lưu trì, trữ ứ nhi sảo thiển 春夏乾燥,
少水時也,
故使河流遲,
貯淤而稍淺 (Quyển nhị cửu, Câu hức chí
溝洫志).
♦ (Động) Ứ đọng, nghẽn. ◎Như:
ứ tắc 淤塞 đọng lấp.
♦ (Động) Dồn nén, uất kết. ◎Như:
tha thị tích ứ liễu thiên đại đích ủy khuất, nhẫn thụ liễu nan tố đích thống khổ 她是積淤了天大的委屈,
忍受了難訴的痛苦.
♦ (Động) Tràn, trào ra ngoài (phương ngôn). ◎Như:
oa dã mạo bạch phao, mễ thang ứ liễu nhất oa đài 鍋也冒白泡,
米湯淤了一鍋臺.
♦ (Hình) Không thông, đọng. ◎Như:
ứ nê 淤泥 bùn đọng.
♦ (Hình) Ô trọc, dơ bẩn. ◎Như:
ứ hắc 淤黑 đen bẩn.