Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6E9F
Show stroke order minh
 míng,  mǐng,  mì
♦ (Danh) Bể, biển. ◎Như: Nam minh bể Nam.
♦ (Hình) Mưa nhỏ.
♦ (Hình) Đen xanh.
1. [北溟] bắc minh