Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6EC0
Show stroke order súc
 chù
♦ (Động) Nước tích tụ.
♦ (Động) Uất kết.
♦ (Hình) Chảy xiết, gấp.
♦ (Phó) Thình lình biến sắc mặt.