Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6ED5
Show stroke order đằng
 téng
♦ (Động) Nước chảy vọt lên.
♦ (Danh) Nước Đằng, một chư hầu của nhà Tây Chu 西 thời xưa, nay ở vào tỉnh Sơn Đông .
♦ (Danh) Họ Đằng.