Bộ 85 水 thủy [11, 14] U+6F06
Show stroke order tất, thế
 qī
♦ (Danh) Sông Tất.
♦ (Danh) Cây sơn (thực vật).
♦ (Danh) Sơn (chất liệu). ◎Như: du tất sơn dầu.
♦ (Danh) Họ Tất.
♦ (Hình) Đen.
♦ (Động) Sơn. ◎Như: bả xa tử tất nhất tất sơn lại xe.