Bộ 85 水 thủy [16, 19] U+701A
Show stroke order hãn
 hàn
♦ (Hình) Rộng bao la. ◎Như: hạo hãn mông mênh, bát ngát.
♦ (Danh) § Xem hãn hải .
1. [瀚海] hãn hải