Bộ 85 水 thủy [16, 19] U+7028
Show stroke order lại
 lài
♦ (Danh) Dòng nước nông chảy xiết trên cát hay đá. ◇Khuất Nguyên : Thạch lại hề thiển thiển, phi long hề phiên phiên , (Cửu ca , Tương Quân ).
♦ (Động) Chảy xiết.