Bộ 85 水 thủy [17, 20] U+703E
Show stroke order lan
 lán
♦ (Danh) Sóng lớn. ◎Như: cuồng lan sóng dữ.
♦ (Danh) Nước vo gạo.
1. [波瀾] ba lan 2. [狂瀾] cuồng lan 3. [瀾汗] lan hãn 4. [瀾漫] lan mạn