Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 86 火 hỏa [7, 11] U+710A
焊
hãn
hàn
♦ (Hình) Khô. § Thông
hãn
暵
.
♦ (Động) Hàn (dùng thủy tinh, kim loại hơ nóng để gắn liền lại). § Thông
hãn
銲
.