Bộ 86 火 hỏa [9, 13] U+7164
29028.gif
Show stroke order môi
 méi
♦ (Danh) Than đá. § Cây cối đổ nát bị đất đè lên, lâu ngày thành ra than dắn như đá, sức lửa rất mạnh gọi là môi. ◎Như: môi khoáng mỏ than.
1. [白煤] bạch môi 2. [煤窰] môi diêu 3. [煤炭] môi thán