Bộ 86 火 hỏa [16, 20] U+7210 爐 lô 炉 lú ♦ (Danh) Lò, bếp. § Cũng gọi là lô tử爐子. ◎Như: hương lô香爐 lò hương, điện lô電爐 lò điện, bếp điện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Na biên hữu lưỡng tam cá nha đầu phiến phong lô chử trà那邊有兩三個丫頭煽風爐煮茶 (Đệ tam thập bát hồi) Bên kia có hai ba a hoàn quạt lò nấu trà.1. [博山香爐] bác sơn hương lô2. [香爐] hương lô3. [爐灶] lô táo4. [爐心] lô tâm5. [出爐] xuất lô