Bộ 90 爿 tường [13, 17] U+7246 牆 tường 墙 qiáng ♦ (Danh) Tường, vách (xây bằng gạch, đất, đá). ◇Luận Ngữ 論語: Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được. ♦ (Danh) Phiếm chỉ cái gì cấu tạo, họp thành giống như một bức tường. ◎Như: nhân tường人牆 bức tường người, điện thị tường電視牆 tường máy truyền hình.1. [東牆] đông tường2. [羹牆] canh tường3. [宮牆] cung tường4. [女牆] nữ tường5. [防火牆] phòng hỏa tường6. [蕭牆] tiêu tường