Bộ 91 片 phiến [10, 14] U+7253
牓
bảng bǎng
♦ (Danh) Tấm bảng. § Thông
bảng 榜.
♦ (Danh) Tở cáo thị dán nơi công cộng. ◇Bắc Tề Thư
北齊書:
Sổ xử kiến bảng, vân hữu nhân gia nữ bệnh, nhược hữu năng trị sái giả, cấu tiền thập vạn 數處見牓,
云有人家女病,
若有能治差者,
購錢十萬 (Mã Tự Minh truyện
馬嗣明傳) Mấy nơi thấy yết thị, nói rằng có nhà có con gái bị bệnh, nếu có người chữa khỏi được, sẽ thưởng tiền mười vạn.