Bộ 93 牛 ngưu [5, 9] U+7274
Show stroke order để
 dǐ
♦ (Động) Húc (như trâu bò húc nhau bằng sừng).
♦ (Động) Xung đột, xúc phạm. ◎Như: để ngộ đụng chạm, xung đột, để xúc mâu thuẫn.