Bộ 94 犬 khuyển [9, 12] U+7329
Show stroke order tinh
 xīng
♦ (Danh) Tinh tinh con đười ươi. § Cũng viết là tinh tinh .
♦ (Hình) Đỏ (như máu đười ươi). ◇Hàn Ác : Bích lan can ngoại tú liêm thùy, Tinh sắc bình phong họa chiết chi , (Dĩ lương ) Ngoài lan can xanh biếc, rèm thêu rủ, Bình phong màu đỏ vẽ cành gãy.