Bộ 94 犬 khuyển [10, 13] U+733E
29502.gif
Show stroke order hoạt
 huá
♦ (Động) Làm loạn. ◇Thư Kinh : Man Di hoạt Hạ (Thuấn điển ) Man Di quấy rối nước Hạ.
♦ (Hình) Gian trá. ◎Như: giảo hoạt gian trá, nhiều mưu kế lừa người.
1. [大猾] đại hoạt 2. [狡猾] giảo hoạt