Bộ 94 犬 khuyển [10, 13] U+7344
Show stroke order ngục
 yù
♦ (Danh) Nhà tù, nơi giam giữ. ◎Như: hạ ngục bắt bỏ vào nhà giam, địa ngục theo nghĩa đen là tù ngục trong lòng đất, nơi đó tội nhân phải chịu mọi loại tra tấn do kết quả của mọi việc ác đã làm trong tiền kiếp.
♦ (Danh) Vụ án, án kiện. ◎Như: chiết ngục xử kiện.
♦ (Động) Tố tụng, kiện cáo. ◇Lã Thị Xuân Thu : Đệ huynh tương ngục (Cao nghĩa ) Anh em kiện cáo lẫn nhau.
1. [阿鼻地獄] a tì địa ngục 2. [黨獄] đảng ngục 3. [地獄] địa ngục 4. [典獄] điển ngục 5. [具獄] cụ ngục 6. [折獄] chiết ngục 7. [下獄] hạ ngục 8. [岸獄] ngạn ngục 9. [聽獄] thính tụng