Bộ 96 玉 ngọc [4, 8] U+73AB
Show stroke order mai, môi
 méi
♦ (Danh) Một loại đá đẹp. ◇Thích Huyền Ứng : Thạch chi mĩ hảo viết mai, viên hảo viết côi , (Nhất thiết kinh âm nghĩa , quyển nhị , Đại bát niết bàn kinh ) Vẻ đẹp của đá gọi là "môi", vẻ tròn trịa của nó gọi là "côi".
♦ (Danh) Xem mai côi .
1. [玫瑰] mai côi