Bộ 96 玉 ngọc [5, 9] U+73C2
Show stroke order kha
 kē
♦ (Danh) Một loại đá đẹp, kém hơn ngọc.
♦ (Danh) Vật trang sức dàm ngựa. ◇Lí Hạ : Hãn huyết đáo vương gia, Tùy loan hám ngọc kha , (Mã ).
♦ (Danh) Mượn chỉ ngựa. ◇Giản Văn Đế : Liên kha vãng Kì thượng, Tiếp hiển chí Tùng đài , (Thái tang ).
1. [鳴珂] minh kha 2. [玉珂] ngọc kha