Bộ 96 玉 ngọc [7, 11] U+7405
Show stroke order lang
 láng,  làng
♦ (Danh) § Xem lang can .
♦ (Danh) Họ Lang.
♦ (Hình) Trắng sạch, khiết bạch. ◇Bì Nhật Hưu : Lang hoa thiên điểm chiếu hàn yên (Phụng hòa lỗ vọng bạch cúc ) Hoa trắng nghìn điểm chiếu khói lạnh.
1. [琅玕] lang can